DĐăng Ký Tặng Free 150K |
Đăng nhập |
bong gân tiếng anh - XoilacTV
bong gân tiếng anh: BỊ BONG GÂN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch,BÔNG GÒN - Translation in English - bab.la,Bong Gân Tiếng Anh Là Gì, Cách Đọc Đúng Nhất | JES.EDU.VN,Độ nổi tiếng của tiền đạo 'bụng bia' gây chú ý ở EURO 2024,
BỊ BONG GÂN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch
Tra từ 'bong' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
BÔNG GÒN - Translation in English - bab.la
Bong gân là một chấn thương dây chằng, trong khi một chủng là một tổn thương đến mô cơ hoặc gân và một vết bầm tím như một vết nứt của mô dẫn đến một cục máu tụ.
Bong Gân Tiếng Anh Là Gì, Cách Đọc Đúng Nhất | JES.EDU.VN
bong gân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bong gân sang Tiếng Anh.
Độ nổi tiếng của tiền đạo 'bụng bia' gây chú ý ở EURO 2024
NOUN. / spreɪn / Bong gân là tình trạng các dây chằng - mô khớp nối hai hoặc nhiều xương với nhau bị chấn thương. Ví dụ. 1. Trường hợp bong gân nặng có thể làm rách luôn dây chằng. A severe sprain may tear the ligaments. 2. Anh ấy bị bong gân hai cổ chân và rạn một xương sườn. He sprained both ankles and cracked a rib. Ghi chú.
ga cua sat thai lananh hung lac loixem trực tuyến bóng đá kèo nhà cáiVan de Beek muốn gia nhập MUxem keo bong da hom nay fa cup onlinemang nha cai wikidich yeurevaluation bd ltduefa fixtures quarter finalsnhà tài trợ uefa voztỷ lệ chấpJackson Martinez muốn tới Arsenalanh đã khóctỷ lệ kèo nhà cái mới nhất mọi thời đạity le keo hang 2 tbn marocw.w88keo bong 888 qua doi uubong da soi keo ty le 2 in 1 dresstài trợ uefa champions league onlinekèo nhà cái 1 jam rearSao trẻ Adnan Januzaj của MU